1 | GK2.00001 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
2 | GK2.00002 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
3 | GK2.00003 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
4 | GK2.00004 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
5 | GK2.00005 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
6 | GK2.00006 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
7 | GK2.00007 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
8 | GK2.00008 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
9 | GK2.00009 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
10 | GK2.00010 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
11 | GK2.00011 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
12 | GK2.00012 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
13 | GK2.00013 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
14 | GK2.00014 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
15 | GK2.00015 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
16 | GK2.00016 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
17 | GK2.00017 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
18 | GK2.00018 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
19 | GK2.00019 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
20 | GK2.00020 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
21 | GK2.00021 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
22 | GK2.00022 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
23 | GK2.00023 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
24 | GK2.00024 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
25 | GK2.00025 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
26 | GK2.00026 | Nguyễn Chí Công | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục VIêtn Nam | 2021 |
27 | GK2.00412 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK2.00413 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK2.00414 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK2.00415 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK2.00416 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK2.00417 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK2.00418 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK2.00419 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK2.00420 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK2.00421 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK2.00422 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK2.00423 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK2.00424 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK2.00425 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK2.00426 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK2.00427 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK2.00428 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK2.00429 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GK2.00430 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GK2.00431 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GK2.00432 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GK2.00433 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GK2.00434 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GK2.00435 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GK2.00436 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GK2.00437 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GK2.00438 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GK2.00439 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GK2.00440 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GK2.00441 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GK2.00442 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GK2.00443 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GK2.00444 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GK2.00445 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GK2.00446 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GK2.00447 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GK2.00448 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
64 | GV2.00058 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
65 | GV2.00059 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
66 | GV2.00060 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
67 | GV2.00061 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2022 |